📚 thể loại: HOẠT ĐỘNG XÃ HỘI
☆ CAO CẤP : 134 ☆☆ TRUNG CẤP : 95 ☆☆☆ SƠ CẤP : 57 ALL : 286
•
바꾸다
:
원래 있던 것을 없애고 다른 것으로 대신하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỔI, THAY ĐỔI: Xóa bỏ cái vốn có và cho thay thế bằng cái khác.
•
실례
(失禮)
:
말이나 행동이 예의에 벗어남. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT LỄ, HÀNH ĐỘNG THẤT LỄ, LỜI NÓI THẤT LỄ: Hành động hay lời nói không lễ nghĩa. Hoặc hành động hay lời nói như thế
•
덕분
(德分)
:
어떤 사람이 베풀어준 은혜나 도움. 혹은 어떤 일이 발생한 것이 준 이익.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHỜ VÀO, NHỜ ƠN, NHỜ SỰ GIÚP ĐỠ: Sự giúp đỡ hay ân huệ do người nào đó ban cho. Hoặc lợi ích do việc nào đó mang lại.
•
얻다
:
특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì.
•
세배
(歲拜)
:
설에 웃어른에게 인사로 하는 절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEBAE; TUẾ BÁI, SỰ LẠY CHÀO: Sự lạy chào người lớn vào dịp tết.
•
지키다
:
재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÌN GIỮ, BẢO VỆ: Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.
•
데려가다
:
자기를 따라오게 하여 함께 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi.
•
주다
:
물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng.
•
기다리다
:
사람, 때가 오거나 어떤 일이 이루어질 때까지 시간을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỜ ĐỢI, ĐỢI CHỜ, ĐỢI, CHỜ: Trải qua thời gian cho đến khi người, dịp (nào đó) đến hay việc nào đó được thực hiện.
•
도와주다
:
다른 사람의 일을 거들거나 힘을 보태 주다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP CHO, GIÚP ĐỠ: Góp sức hay giúp việc của người khác.
•
신청
(申請)
:
단체나 기관 등에 어떤 일을 해 줄 것을 정식으로 요구함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐĂNG KÍ: Việc chính thức yêu cầu đoàn thể hay cơ quan… làm cho việc nào đó.
•
가져가다
:
어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG ĐI, ĐEM ĐI: Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.
•
약속
(約束)
:
다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế.
•
드리다
:
(높임말로) 주다. 무엇을 다른 사람에게 건네어 가지게 하거나 사용하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾU, DÂNG: (cách nói kính trọng) Kính ngữ của 주다. Đưa cho người khác cái gì đó và làm cho sở hữu hoặc sử dụng.
•
싸우다
:
말이나 힘으로 이기려고 다투다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH LỘN, CÃI VÃ: Gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
•
만나다
:
선이나 길, 강 등이 서로 마주 닿거나 연결되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, GIAO: Đường thẳng, con đường, dòng sông... giao nhau hoặc được liên kết với nhau.
•
한턱
:
남에게 크게 음식이나 술을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAO, SỰ ĐÃI: Việc tiếp đón người khác bằng rượu hoặc thức ăn một cách hoành tráng.
•
보내다
:
사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác.
•
선물
(膳物)
:
고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.
•
지다
:
경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức...
•
걸다
:
어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.
•
헤어지다
:
같이 있던 사람과 떨어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA TAY, LY BIỆT: Xa cách người từng ở cùng.
•
소개
(紹介)
:
둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên.
•
찾아가다
:
사람을 만나거나 어떤 일을 하러 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người nào đó hoặc để làm việc gì đó.
•
찾아오다
:
사람을 만나거나 어떤 일을 하러 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, ĐẾN: Đến để gặp ai hay làm việc gì.
•
보다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt.
•
데려오다
:
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.
•
데이트
(date)
:
남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.
•
도움
:
다른 사람을 돕는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp đỡ người khác.
•
가져오다
:
어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG ĐẾN, ĐEM ĐẾN: Chuyển vật nào đó từ một nơi đến nơi khác.
•
연락
(連絡/聯絡)
:
어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó.
•
모임
:
어떤 일을 하기 위하여 여러 사람이 모이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỘC GẶP MẶT, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tập hợp để làm việc nào đó.
•
축하
(祝賀)
:
남의 좋은 일에 대하여 기쁜 마음으로 인사함. 또는 그런 인사.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÚC MỪNG: Sự chào hỏi với tâm thế vui mừng đối với việc tốt đẹp của người khác. Hoặc sự chào hỏi như vậy.
•
나누다
:
원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
•
초대
(招待)
:
다른 사람에게 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ MỜI, LỜI MỜI: Sự thỉnh cầu người khác đến địa điểm, cuộc họp hay sự kiện... nào đó.
•
집들이
:
이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.
•
거절
(拒絕)
:
다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác.
•
돌려주다
:
빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Đưa hoặc trả lại cho chủ nhân cái đã mượn, đã đoạt lấy hoặc đã nhận.
•
돕다
:
남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm.
•
인사
(人事)
:
만나거나 헤어질 때에 예의를 나타냄. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO HỎI: Việc thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.
•
병문안
(病問安)
:
아픈 사람을 찾아가 위로하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THĂM BỆNH: Việc tìm đến người đau ốm và an ủi họ.
•
이기다
:
내기나 시합, 싸움 등에서 상대를 누르고 더 좋은 결과를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THẮNG: Lấn át đối phương và giành được kết quả tốt đẹp hơn trong cá cược, thi đấu hay các cuộc đọ sức v.v...
•
사귀다
:
서로 알게 되어 친하게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT GIAO, KẾT BẠN: Trở nên biết nhau và thân thiện.
•
마중
:
역이나 공항 등에 나가서 자기를 찾아오는 사람을 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RA ĐÓN: Việc đi ra ga hay sân bay… đón người tìm đến mình.
•
자기소개
(自己紹介)
:
처음 만난 사람에게 자기의 이름, 직업, 취미 등을 말하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ GIỚI THIỆU: Việc nói cho người mới gặp nhau lần đầu biết về tên tuổi, sở thích, nghề nghiệp của bản thân.
•
뵙다
:
윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên.
•
받다
:
다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến.
•
취소
(取消)
:
이미 발표한 것을 거두어들이거나 약속한 것 또는 예정된 일을 없앰.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ: Sự thu hồi điều đã công bố, hoặc bỏ đi điều đã hứa hay việc đã được dự định.
•
부탁
(付託)
:
어떤 일을 해 달라고 하거나 맡김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHỜ CẬY, SỰ NHỜ VẢ: Nhờ hay giao phó làm việc nào đó.
•
행사
(行事)
:
목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó.
•
방문
(訪問)
:
사람을 만나거나 무엇을 보기 위해 어떤 장소를 찾아감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THĂM VIẾNG, SỰ ĐẾN GẶP, SỰ ĐẾN THĂM: Việc tìm đến địa điểm nào đó để gặp ai đó hay xem cái gì.
•
안내
(案內)
:
어떤 내용을 소개하여 알려 줌. 또는 그런 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG DẪN: Việc giới thiệu và cho biết nội dung nào đó. Hoặc việc như vậy.
•
관계
(關係)
:
둘 이상의 사람, 사물, 현상 등이 서로 관련을 맺음. 또는 그런 관련.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ: Hai hay nhiều người, sự vật, hiện tượng… có liên quan với nhau. Hoặc mối liên quan đó.
•
전하다
(傳 하다)
:
어떤 것이 오랜 세월 동안 이어지거나 남겨지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRUYỀN LẠI, LƯU TRUYỀN: Cái nào đó được tiếp nối hoặc được để lại trong thời gian lâu.
•
정하다
(定 하다)
:
여러 가지 중에서 하나를 고르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH, CHỌN: Lựa chọn một trong số nhiều thứ.
•
규칙
(規則)
:
여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUY TẮC: Phép tắc định ra để nhiều người giữ.
•
환영
(歡迎)
:
오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến.
•
시합
(試合)
:
운동 등의 경기에서 서로 실력을 발휘하여 승부를 겨룸.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THI ĐẤU, VIỆC SO TÀI: Việc phát huy thực lực và tranh thắng bại với nhau trong các trận thi đấu thể thao.
•
더불다
:
둘 이상이 함께하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm.
•
취업
(就業)
:
일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.
•
위하다
(爲 하다)
:
무엇을 이롭게 하거나 도우려 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÌ, ĐỂ, CHO: Làm một điều gì đó có ích cho một đối tượng nào đó.
•
지시
(指示)
:
어떤 것을 가리켜서 보게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHO XEM: Việc chỉ cho thấy cái nào đó.
•
건네다
:
다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật.
•
공적
(公的)
:
국가나 사회적으로 관계되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG, CÔNG CỘNG, CÔNG CHÚNG, NƠI CÔNG CỘNG, CÁI CHUNG: Những thứ liên quan thuộc xã hội hay thuộc đất nước.
•
속다
:
남의 거짓이나 속임수에 넘어가다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LỪA: Sập bẫy bởi lời nói dối hay trò lừa của người khác.
•
베풀다
:
잔치나 연회 등을 벌이다.
☆☆
Động từ
🌏 TỔ CHỨC, THẾT ĐÃI: Bày tiệc hay yến tiệc...
•
선약
(先約)
:
먼저 약속함. 또는 먼저 한 약속.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÃ CÓ HẸN RỒI, CÁI HẸN TRƯỚC: Sự hẹn trước. Hoặc cái hẹn trước.
•
찬성
(贊成)
:
다른 사람의 의견이나 생각 등이 좋다고 인정해 뜻을 같이함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ ĐỒNG TÌNH: Sự công nhận suy nghĩ hay ý kiến của người khác là hay và đồng thuận theo người đó.
•
안부
(安否)
:
어떤 사람이 편안하게 잘 지내는지에 대한 소식. 또는 인사로 그것을 전하거나 묻는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HỎI THĂM, GỬI LỜI THĂM: Thông tin về ai đó có bình an mạnh giỏi hay không. Hoặc việc hỏi hay chuyển lời chào bằng nội dung như vậy.
•
참가
(參加)
:
모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động.
•
참석
(參席)
:
회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.
•
이끌다
:
가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẮT: Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi.
•
홍보
(弘報)
:
널리 알림. 또는 그 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUẢNG BÁ, THÔNG TIN QUẢNG BÁ: Việc cho biết rộng rãi. Hoặc tin tức đó.
•
사회적
(社會的)
:
사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội.
•
체면
(體面)
:
남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ DIỆN: Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác.
•
위반
(違反)
:
법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VI PHẠM: Việc không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.
•
유도
(誘導)
:
사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ ĐIỀU KHIỂN: Sự kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm mong muốn.
•
의지
(依支)
:
다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰA, CÁI TỰA: Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.
•
양보
(讓步)
:
다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHƯỢNG BỘ, SỰ NHƯỜNG LẠI: Việc đưa cho hay chuyển giao vị trí hay đồ vật… cho người khác.
•
대접
(待接)
:
상대방이 마땅히 받아야 할 만한 예로 대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP ĐÓN, SỰ ĐỐI XỬ: Sự đối xử theo đúng phép mà đối phương đáng được nhận.
•
싸움
:
말이나 힘 등으로 이기려고 다투는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CÃI VÃ, SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẤU ĐÁ: Sự gây gổ để thắng bằng lời nói hay sức lực.
•
예
(禮)
:
사람이 당연히 지켜야 할 바른 마음가짐과 태도.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ: Thái độ hay suy nghĩ đúng đắn mà con người đương nhiên phải giữ lấy.
•
교류
(交流)
:
시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỢP LƯU, DÒNG HỢP LƯU: Việc dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng khác và chảy đi. Hoặc dòng nước đó.
•
합의
(合意)
:
서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó.
•
협조
(協助)
:
힘을 보태어 도움.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HIỆP TRỢ, SỰ HỢP LỰC, SỰ TRỢ GIÚP: Việc bổ sung sức mạnh rồi giúp đỡ.
•
사회적
(社會的)
:
사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội.
•
보살피다
:
정성껏 보호하며 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 CHĂM LO, CHĂM SÓC: Bảo vệ giúp đỡ hết lòng.
•
혼나다
(魂 나다)
:
매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết.
•
화해
(和解)
:
싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.
•
활동
(活動)
:
몸을 움직여 행동함.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT ĐỘNG: Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.
•
존경
(尊敬)
:
어떤 사람의 훌륭한 인격이나 행위를 높이고 받듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KÍNH TRỌNG, SỰ TÔN KÍNH: Sự đề cao và tôn trọng hành vi hay nhân cách tuyệt vời của người nào đó.
•
혼내다
(魂 내다)
:
심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng.
•
진출
(進出)
:
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.
•
다투다
:
생각이나 마음이 달라 따지며 싸우다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANH CÃI: Cãi vã vì suy nghĩ hay tâm tư khác nhau.
•
거들다
:
남의 일을 함께 하여 돕다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỠ ĐẦN, GIÚP VIỆC: Cùng làm và giúp (việc của người khác).
•
존중
(尊重)
:
의견이나 사람을 높이어 귀중하게 여김.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÔN TRỌNG: Việc coi trọng đánh giá cao con người hay ý kiến.
•
사적
(私的)
:
개인에 관계된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RIÊNG TƯ, TƯ: Việc liên quan đến cá nhân.
•
참여
(參與)
:
여러 사람이 같이 하는 어떤 일에 끼어들어 함께 일함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc can dự vào công việc nào đó mà nhiều người cùng làm và cùng làm việc.
•
요구
(要求)
:
필요하거나 받아야 할 것을 달라고 청함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ YÊU CẦU, SỰ ĐÒI HỎI: Việc đòi hỏi cái cần thiết hoặc cái cần phải được nhận
•
책임지다
(責任 지다)
:
어떤 일이나 임무를 꼭 하기로 담당하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỊU TRÁCH NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm bảo rằng nhất định sẽ thực hiện nhiệm vụ hay việc nào đó.
• Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17)